Question 147: Đáp án C.
- ups and downs: thăng trầm, những lúc thuận lợi và những khi khó khăn.
Ex: His business has gone through many ups and downs before flourishing like today: Công việc kinh doanh của anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm trước khi khởi sắc như hôm nay.
- odds and ends (n): những thứ linh tinh vụn vặt, không quan trọng.
Ex: He didn't keep much in his desk - just a few odds and ends: Anh ấy không để nhiều đồ ở bàn, chỉ một
vài thứ đồ linh tinh.
- wear and tear: (đồ vật) xây xước, tổn hại do được dùng hằng ngày, hao mòn tự nhiên.
Ex: The insurance policy does not cover damage caused by normal wear and tear: Chính sách bảo hiểm
không áp dụng cho những tổn hại gây ra bởi hao mòn tự nhiên thông thường.
- white lie: lời nói dối vô hại.
Ex: He told her a white lie in order not to hurt her.
Đáp án chính xác là C. wear and tear.
Tạm dịch: Tôi không mua cái xe vì nó có qua nhiều hao mòn, hư hỏng.
Question 148: Đáp án C.
Quy tắc đọc phân số như sau:
* Đối với tử số: Luôn dùng số đếm: one, two, three, four, five... 1/5 = one / fifth
1/2 = one (a) half
Đối với mẫu số:
Có hai trường hợp:
+ Nếu tử số là một chữ số và mẫu số từ 2 chữ số trở xuống thì mẫu số dùng số thứ tự (nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số ta thêm s).
4/7 = four sevenths 3/4 = three quarters
+ Nếu tử số là hai chữ số trở lên hoặc mẫu số từ 3 chữ số trở lên thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, giữa tử số và mẫu số có chữ over.
5/529 = five over five two nine
28/42 = twenty-eight over four two (tử số có 2 chữ số)
* Đối vói hỗn số:
Ta viết số nguyên (đọc theo số đếm) + and + phân số (theo luật đọc phân số ở trên) 4 4/5 = four and four fifths
9 1/4 = nine and a quarter
Các trường hợp đặc biệt đọc phân số:
1/2 = a half hoặc one (a) half
1/4 = one quarter hoặc a quarter (nhưng trong Toán học vẫn được dùng là one fourth) 3/4 = three quarters 1/100 = one hundredth 1% = one percent = a percent
1/1000 = one thousandth - one a thousandth = one over a thousand
|
Question 149: Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thẳng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly - contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
Một số tính từ được cấu tạo bằng cách ghép trạng từ với PP.
- well-known, well-trained, well-qualified, well-behaved, well-built, well-dressed
- hotly-debated, hotly-discussed,...
- densely populated
|