Question 15: I it’ll rain this afternoon.
A. bet B. promise C. warn D. vow
Question 16: You must allowances for him; he is not very healthy!
A. get B. do C. make D. have
256 CÂU TỪ VỰNG TỪ ĐỀ CÔ NGUYỄN PHƯƠNG
Đáp án A
Ta có: bet + that + mệnh đề: chắc chắn/đoán chắc rằng Dịch: Tôi đoán chắc rằng chiều nay trời sẽ mưa.
Đáp án C
Ta có make allowances for sb (idm): chiếu cố đến ai
Dịch: Bạn phải chiếu cố đến cậu ấy; cậu ấy không được khỏe.