Question 16: Henry is thinking of ______ golf but the equipment is too expensive.
A. turning up B. running up C. looking up D. taking up
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm động từ (phrasal verb)
take sth up: bắt đầu làm gì đó thường xuyên => Chọn D
take (up) office (phrase): bắt đầu làm việc chính thức
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa
A. turning up
turn up: xuất hiện Ex: How come you keep turn up late?
cải thiện Ex: Thanks to the renovation, the sales are turning up these days.
bất ngờ xuất hiện Ex: An envelope eventually turned up inside the book.
B. running up
run up sth: làm gì đó khiến bản thân nợ nhiều tiền
Ex: She stayed two weeks at the hotel and ran up a bill that she couldn’t pay.
C. looking up
look up: trở nên tốt đẹp hơn Ex: Our financial situation is looking up at last.
tìm thông tin trong sách vở Ex: I usually look up new words in the dictionary.
tới thăm ai đó Ex: I will look you up as soon as I come to New York.
Dịch: Henry đang nghĩ tới chuyện tập chơi gôn nhưng dụng cụ chơi quá đắt.