Question 16. Oprah Winfrey has been an important role model for black American women, breaking down many invisible _______.
A. barriers B. trends C. gaps D. races
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
invisible barrier : rào cản vô hình
=> breach/break down/eliminate/overcome/reduce/remove/smash/surmount/transcend the barrier: vượt qua rào cản
encounter/experience/face barrier: gặp phải rào cản
Dịch: Oprah Winfrey là một hình mẫu quan trọng đối với những người phụ nữ da màu ở Mỹ, phá vỡ nhiều rào cản vô hình.
Mở rộng:
B. trends => upward/downward trend: xu hướng tăng/giảm (report chart)
C. gaps => bridge/close/halve/narrow/redress/reduce the gap
increase/widen the gap