C
Kiến thức về từ vựng
accuse sb of st/ Ving: buộc tội ai về việc gì
tobe accused of st/ Ving: bị buộc tội về việc gì
guilty / ˈɡɪlti / (adj): có tội
A. excuse sb for Ving: thứ lỗi cho ai về điều gì
B. liberate sb/ st from: giải phóng cho ai/ cái gì khỏi...
C. acquit sb of st: tuyên bố trắng án
D. intern sb in st: nhốt, giam giữ
Dịch nghĩa: Người phụ nữ mà bị buộc tội vì ăn cắp vặt trong cửa hàng được xét thấy là vô tội và xử trắng án.