C
Kiến thức về từ vựng
authority / ɔːˈθɒrəti / (n): người có thẩm quyền, chuyên gia
A. prominent / ˈprɒmɪnənt / (adj): quan trọng, nổi tiếng
B. expert / ˈprɒmɪnənt / (n): chuyên gia
C. eminent / ˈemɪnənt / (adj): xuất sắc, lỗi lạc, xuất chúng
D. quality / ˈkwɒlɪti / (n): phẩm chất, chất lượng
Dịch nghĩa: Anh ấy là một chuyên gia xuất chúng về chủ đề này.