Question 17. I am thinking of changing my current job because I can’t _______ my low salary.
A. live on B. pay out C. save up D. set out
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm động từ (phrasal verb)
live on sth (phr v): sống nhờ vào cái gì => live on borrowed time (idiom): sống lâu hơn tiên lượng (khi bị bệnh)
Dịch: Tôi đang nghĩ đến việc thay đổi công việc hiện tại vì tôi không thể sống với mức lương hiện tại.
Mở rộng:
C. save up (phr v): dành dụm tiền ~ save/keep money for a rainy day: dành tiền đề phòng bất trắc
D. set out (phr v): lập kế hoạch làm gì
trưng bày đồ vật
nêu rõ mọi chi tiết ~ set sth forth