Question 17: She even feel ashamed of her skirt she wore at the trendy party much less _____ pride in it.
A. make B. have C. get D. take
Giải thích: Đáp án D: Kiến thức: Từ vựng
- take pride in sth: tự hào về điều gì
Các đáp án khác:
- have/take pride of place (idiom): giữ vai trò quan trọng nhất trong một nhóm
- much less: chưa kể đến, đừng nói đến
Tạm dịch: Cô ấy thậm chí còn cảm thấy xấu hổ về chiếc váy cô mặc ở bữa tiệc thời thượng chứ đừng nói là tự hào về nó
Mở rộng:
- make good: trở nên giàu có và thành công
- make sth good: chi trả cho, sửa chữa phục hồi cái gì đã bị tàn phá rất nhiều
- make it: thành công trong sự nghiệp; thành công đạt được cái gì đó, đặc biệt là khi khó khăn; sống sót sau một trận ốm/tai nạn nghiêm trọng, trải qua thời gian khó khăn
- make sth of yourself: thành công trong cuộc sống
- make much of sb/sth: đối xử, xem, coi ai/cái gì rất quan trọng
- can’t get over sth: dùng để nói rằng bạn rất sốc, bất ngờ vì cái gì đó
- get sth going: thành công trong việc khởi động máy móc, phương tiện hay quá trình…
- get somewhere: có sự tiến bộ
- get anywhere/nowhere: không có sự tiến bộ nào
- get there: đạt được mục tiêu, hoàn thành nhiệm vụ