Question 18: He said there was nothing that happened, but I began to ______ when he kept beating about the bush.
A. get cold feet B. smell a rat C. keep an eye on D. be off my head
Giải thích: Kiến thức từ vựng: thành ngữ (idiom)
smell a rat (idiom): nhận thấy điều bất thường
=> smell blood (idiom): nhận thấy cơ hội chuộc lợi từ người khác
smell fishy (idiom): nhận thấy ai đó không thật lòng
beat around/about the bush (idiom): nói vòng vo
=> Chọn B
Dịch: Anh ta nói là không có chuyện gì, nhưng tôi đã nhận thấy có điều gì đó bất thường khi anh ta liên tục nói vòng vo
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa
Mở rộng:
A. get/have cold feet (idiom): cảm thấy lo lắng vì chuyện sắp xảy ra
get/rise to your feet (phrase): đứng dậy sau khi ngồi một lúc lâu
(back) on your feet (idiom): khỏe mạnh trở lại
get/have itchy feet (idiom): người thích đi du lịch
have feet of clay (idiom): có mặt tối
(have sb) under your feet (idiom): (phải trông nom ai đó) dẫn đến cản trở bản thân làm việc
be dead on the feet (idiom): cực kì mệt mỏi
think on the feet (idiom): suy nghĩ và quyết định thật nhanh chóng
jump in with both feet (idiom): làm việc quá nhanh chóng và không nghĩ đến hậu quả
rash/run sb off their feet (idiom): khiến ai đó trở nên bận rộn
sweep sb off their feet (idiom): khiến ai đó yêu bạn cuồng nhiệt
have the world at your feet (idiom): cực kì thành công và nhận được nhiều sự ngưỡng mộ
C. keep an eye on sth/sb (idiom): quan sát, để ý ai đó/thứ gì đó
- see eye to eye: đồng tình với ai đó
- an eye for an eye: ăn miếng trả miếng
- catch one’s eye: lọt vào mắt ai
- not bat an eye/eyelash/eyelid: không thể hiện sự bất ngờ hay xúc động trước một cảnh tượng
- turn a blind eye to=turn a deaf ear to: ngó lơ chuyện gì
- apple of one’s eye: người được yêu quý bởi người nói
- run your eye over sth=skim through sth: nhìn nhanh qua cái gì
- in the blink of an eye: trong nháy mắt (rất nhanh)
D. be off one’s head: trở nên điên rồ, loạn lạc do uống nhiều rượu
- over sb’s head: quá sức tiếp thu của ai đó, quá khả năng của ai đó = beyond one’s capability
- have a good head about sth: có kỹ năng tốt trong một công việc nào đó
- deal/tackle with sth head on: xử lý vấn đề nào đó một cách triệt để, dứt khoát
- keep your head above the water: giữ bình tĩnh để xử lý vấn đề khó khăn
- put heads together: làm việc cùng nhau
- head and shoulders above sth/sb: giỏi hơn, tốt hơn nhiều so với vật nào đó/một ai đó
- head over heels (in love): yêu say đắm
- head boy/girl: học sinh nam hoặc nữ đại diện trường trong những buổi long trọng
- keep a level head: giữ bình tĩnh và không bị lôi cuốn bởi cảm xúc
- bite someone’s head off: trả lời ai đó một cách gắt gỏng và không kiểm soát được cảm xúc
- scratch one’s head: bới óc suy nghĩ
- talk one’s head/ear off: nói một cách dai dẳng, to tiếng
- hold one’s head (up) high: tự tin vào bản thân = keep one’s chin up