Question 18: My car was so old that I could only sell it for ______.
A. rubbish B. scrap C. debris D. waste
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 4)
B
Kiến thức về cụm từ cố định
Cụm từ: for scrap: bán đồng nát, bán phế liệu
Các đáp án còn lại:
A. rubbish / ˈrʌbɪʃ / (n): rác
C. debris / ˈdeɪbriː / (n): đống gạch vụn, đống đổ nát
D. waste / weɪst / (n): rác rưởi
Dịch nghĩa: Chiếc ô tô của tôi cũ đến nỗi tôi chỉ có thể bán đồng nát