Question 18. When Eileen saw that her mother had bought the dress she wanted for herself, she was tickled pink.
A. depressed (chán nản) B. surprised (bất ngờ)
C. proud (tự hào) D. pleased (vui mừng, hài lòng)
Giải thích:
Câu đồng nghĩa.
Tickled pink: vui, phấn khích, hài lòng
Tạm dịch:
Khi Eileen nhìn thấy mẹ cô đã mua chiếc váy mà cô thích cho cô ấy, cô cảm thấy rất vui mừng.
Question 19. This necklace isn’t real gold - I’m sorry to have to tell you that it’s completely worthless.
A. valueless (vô giá trị) B. priceless (vô cùng giá trị)
C. invaluable (vô cùng giá trị) D. worthy (giá trị)
Giải thích: Câu đồng nghĩa
Tạm dịch:
Chiếc vòng cổ này không phải là vàng thật - tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng nó hoàn toàn vô giá trị.