Question 18. B
Giải thích: Trước chỗ trống là trợ động từ “have to” nên cần điền một động từ.
A. economy (n.): kinh tế B. economize (v.): tiết kiệm
C. economic (adj.): thuộc kinh tế D. economically (adv.): về mặt kinh tế
Dịch nghĩa: Với giá dầu rất cao, người dân phải tiết kiệm xăng