Question 19: His accountant had been cooking the ______ for years so he was finally caught and sent to prison.
A. leaflets B. books C. newspapers D. magazines
Giải thích: Đáp án B: Kiến thức: idiom
- cook the books: (xào nấu sổ sách): khai gian sổ sách tài chính, thay đổi số liệu sổ sách một cách gian dối, không trung thực, gian lận sổ sách của một tổ chức…
Các đáp án còn lại không phù hợp
A. leaflet: tờ quảng cáo rời, tờ rơi (được in màu)
B. báo, giấy báo
D. magazine: tạp chí
Tạm dịch: Nhân viên kế toán của anh ấy đã khai gian sổ sách tài chính trong nhiều năm nên cuối cùng anh ta đã bị bắt và tống vào tù.
Mở rộng
- cook somebody’s goose: phá hoại cơ hội thành công của ai
- take a leaf from/out of somebody’s book: bắt chước hành vi, làm theo người nào đó vì họ thành công
- read somebody like a book: hiểu ai đó nghĩ gì, cảm thấy thế nào một cách dễ dàng
- every trick in the book: các cách/mẹo trong sách vở để có thể đạt được mục tiêu gì, nhất là những mẹo láu cá, khôn vặt hay không trung thực
- a closed book (to somebody): một người, một vật mà bạn không biết gì về nó