Question 19: Please leave this space ________ on the enrolment form.
A. absent B. blank C. missing D. undone
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 1)
B
Kiến thức về từ vựng
A. absent / æb'sent / (adƒ) + from: vắng mặt
B. blank / blæηk / (adj): trống, trắng trơn
C. missing (adj): thiếu
D. undone (adj): chưa xong
Dịch nghĩa: Làm ơn bỏ trống chỗ này trong đơn đăng kí.