Question 20: I would’ve dropped out of college if he hadn’t helped me pay my tuition fee.
A. cover B. donate C. purchase D. balance
Đáp án: A - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. cover (v): bao phủ, đủ để trả, bù đắp lại được (cover one’s expenses/costs) = pay
B. donate (v): quyên góp (donate st for st/ donate st to sb), hiến tặng (donate blood/ organ/ sperm/ eggs)
C. purchase (v) = buy: mua bán (purchase an item/a product/a property/home/land...)
D. balance (v): cân bằng (balance work and study/ the budget), giữ thăng bằng (balance sth on sth), bù lại (= offset)
Tạm dịch: Tôi sẽ bỏ học nếu anh ấy không giúp tôi trả tiền học phí.
Question 21: I only have rudimentary knowledge on this subject, so I can’t really help you with these more complex problems.
A. unclear B. obsolete C. elementary D. confusing
Đáp án: C - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: C. elementary (a): cơ bản, sơ cấp = rudimentary = fundamental/ straightforward /underlying / foundation /primary/basic/primitive
A. unclear (a)~ ambiguous/confused/uncertain/vague/obscure: không rõ ràng, mờ nhạt, khó nhìn (an unclear plan/schedule/statement/path), không chắc chắn ( be unclear about sth)
>< clear/obvious/definite: rõ ràng
B. obsolete (a) ~ antiquated/ ancient/old/out-of-date/ out-of-fashion/unfashionable: lỗi thời, cũ kĩ, cổ xưa
D. confusing~puzzling/bewildering(a): khó hiểu, gây bối rối (a confusing question /situation /messages /signals /experience)
Tạm dịch: Tôi chỉ có kiến thức cơ bản về môn học này, vì thế tôi thực sự không thể giúp bạn với những vấn đề phức tạp.