Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 20: We need to look into exactly why a number of football fans become hooligans.
A. overlook B. examine C. consider D. consult
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm động từ (phrasal verb)
look into sth (phr v): kiểm tra, đánh giá một thứ gì đó ~ examine (v) (đáp án B) ~ inspect (v): thanh tra, kiểm tra ~ scrutinize (v): xem xét, soi mói => Chọn B
Dịch: Chúng tôi cần kiểm tra xem tại sao một số fan bóng đá lại trở thành fan cuồng.
Các đáp án khác:
A. overlook (v) : bỏ qua (lỗi lầm) ~ ignore (v) ~ neglect (v) ~ omit (v)
(+ scene) nhìn thấy phong cảnh từ chỗ đứng Ex: My room overlooks the sea.
C. consider (v): cân nhắc ~ mull over (phr v): nghiền ngẫm
Word form: considerate (adj): thận trọng ≠ considerable (adj): có thể xem xét, cân nhắc
D. consult (v): bàn bạc, tra cứu, hỏi ý kiến => consult sb/sth about sth: hỏi ý kiến ai/tra cứu cái gì để biết về điều gì khác
Question 21: He felt that moving out from his parents’ home was a milestone in his life.
A. real marker B. touchstone C. significant event D. landmark
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
milestone (n): một dấu mốc (đánh dẫu sự tiến bộ, trưởng thành) ~significant event (đáp án C)
=> Chọn C
Mở rộng: watershed (n): bước ngoặt (trong cuộc sống)
Dịch: Anh ấy cảm thấy việc chuyển khỏi nhà bố mẹ là một cột mốc trong cuộc đời anh ấy,