Question 203: Đáp án B.
Tạm dich: Tôi biết bạn nghĩ cô ấy thiếu kiên quyết nhưng tôi luôn thấy cô ấy khá là .
- quick-witted: nhanh trí
- strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết
- self-centered: tự cho mình là trung tâm
- hard-heart: lòng dạ sắt đá Do đó đáp án chính xác là B. Question 204: Đáp án C.
Tạm dịch: bây giờ, đừng nói với ai những gì tôi đã nói cho cậu. Phải nhớ nó là bí mật.
Ở đây từ cần điền phải là tính từ vì vậy đáp án D. confidentially (adv) và confidence (n) bị loại. Xét về mặt nghĩa từ confident: tự tin nên không phù hợp.
Ex: He’s so self-confident that no one can undermine him: Anh ấy tự tin đến mức không ai có thế làm
nhụt chí cậu ta
Chỉ còn lại C. confidential: bí mật là phù họp về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Ex: a confidential government report: Báo cáo chính phủ tuyệt mật.