Question 22: My father is very talented and kind-hearted. I always _______ him.
A. look for B. look like C. look after D. look up to
Đáp án D: Kiến thức cụm động từ - Phrasal verb
- look up to: tôn trọng, kính trọng hay ngưỡng mộ ai đó; noi gương ai đó, coi ai đó là người để noi gương theo
Các đáp án khác không phù hợp:
A. look for: tìm kiếm; mong đợi (ai/cái gì)
B. look like: giống, tương tự với; (cái gì) sắp xảy ra, có khả năng xảy ra (Eg: It sure looks like snow today- Nó trông giống như chắc chắn có tuyết vào ngày hôm nay)
C. look after: chăm sóc, chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó (Eg: I just want to make enough money to look after my family- Tôi chỉ muốn kiếm đủ tiền để lo cho gia đình); đảm bảo hoặc cam kết mang lại lợi ích cho ai đó, người nào đó ( Eg: She’s good at looking after her own interests- Cô ta chỉ giỏi quan tâm đến lợi ích của mình)
Tạm dịch: Bố của tôi rất tài năng và tốt bụng. Tôi luôn ngưỡng mộ ông ấy.