Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 22: The government has recently brought in new legislations to address the obesity epidemic.
A. abolished B. rejected C. denied D. diminished
Đáp án A - Kiến thức: Phrasal verb
Bring in: đưa ra đề xuất, đề nghị (bring in a proposal/suggestion/measures), đặt ra câu hỏi, vấn đề (bring in a problem/an issue/ a challenge), ban hành (bring in rules/regulations/legislations), kiếm tiền (bring in millions of dollars)
Giải thích:
A. abolish ~wipe out/cancel/dissolve/terminate/eradicate (v): bãi bỏ, thủ tiêu, xoá bỏ (abolish a contract/ tax/ poverty)<> bring in: ban hành
B. reject (v): bác bỏ, phủ nhận, không chấp thuận (reject one’s demand: bác bỏ yêu cầu của ai) <> accept, vứt bỏ đồ cũ kĩ, không tiếp nhận (cơ thể sau khi phẫu thuật)
C. deny (v): chối bỏ, phủ nhận (deny a charge/allegation (trách nhiệm, nghĩa vụ)/ claim/ fact/ rumor)
- Deny Ving = reject to V = turn down
# refuse to V: từ chối làm gì
- Deny any involvement: từ chối bất cứ sự liên quan
- Deny all knowledge of sth: phủ nhận lí thuyết về
D. diminish (v): (1) Giảm, suy yếu (số lượng, mức độ)
~ decrease/dwindle/shrink/lessen/weaken/reduce
>< increase/develop/expand/extend/grow/rise/lengthen/amplify
(2) hạ thấp giá trị, tầm quan trọng (diminish in value)
Tạm dịch: Chính phủ gần đây đã đưa ra các luật mới để giải quyết dịch bệnh béo phì.
Question 23: So far, all of the experiments conducted have produced inconclusive results.
A. accurate B. promising C. definite D. detailed
Đáp án C - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: - inconclusive (a): không đi đến kết luận, chưa chắc chắn (an inclusive result/ test/ discussion), không thuyết phục (an inclusive argument/evidence), không xác định, không đem lại kết quả (an inclusive experiment)
>< definite: rõ ràng, chắc chắn
A. accurate (a): chính xác trong từng chi tiết (an accurate prediction/estimate/assessment)
= precise/exact/detailed
B. promising ~ bright ~ up-and-coming~potential (a): hứa hẹn (a promising crop), có triển vọng
(a promising actor/movie/plan/career), tốt đẹp (a promising weather)
D. detailed (a): chi tiết, chính xác, cặn kẽ, tỉ mỉ = complicated/intricate/accurate
Tạm dịch: Cho đến nay, tất cả các thí nghiệm được tiến hành đều cho kết quả không thuyết phục.