Question 24. Don’t make a(n) ______ of going to bed late, Yumi. It’s only going to harm you.
A. custom B. habit C. pattern D. routine
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: thành ngữ (idiom)
make a habit of (idiom) (+ V-ing): tạo thành thói quen làm gì
=> a creature of habit: một người hay làm theo thói quen
kick the habit: bỏ thói quen
by force of a habit: theo thói quen
Dịch: Đừng có quen với việc đi ngủ muộn chứ Yumi. Nó chỉ có hại thôi.