B
Kiến thức về từ vựng
stumble / ˈstʌmbl̩ / (v): sảy chân, vấp phải
wooden / ˈwʊdn̩ / (adj): làm bằng gỗ
block (n): khối, tảng
nursery / ˈnɜːsəri / (n): nhà trẻ
carpet / ˈkɑːpɪt /: tấm thảm
B. scatter / ˈskætə / (v): nằm rải rác
Các đáp án còn lại:
A. plunge / plʌndʒ / (v): nhúng, thọc, lao (xuống nước, vào túi)
C. settle / ˈsetl̩ / (v): định cư
D. toss (v): quăng, ném
Dịch nghĩa: Khi đang đi vào trường mầm non, tôi vấp chân phải những khối gỗ nằm rải rác trên thảm.