Question 26: In June 2022, the International Labor Organization _____ a historic step when it added a safe and healthy working environment to its Fundamental Principles and Rights at Work.
A. created B. got C. made D. took
Đáp án D: Kiến thức: collocation
Giải thích: - take a step: đi một bước, tiến triển (giai đoạn)
Tạm dịch: Vào tháng Sáu năm 2022, Tổ chức Lao động Quốc tế đã có một bước tiến lịch sử khi bổ sung thêm yêu cầu về an toàn và lành mạnh vào các Nguyên tắc và Quyền cơ bản ở Nơi làm việc.
Mở rộng:
- create/make ripples: gây chú ý, tạo ra sức ảnh hưởng (Eg: It’s a film that promises to create ripples)
- make it: thành công trong sự nghiệp; thành công đạt được cái gì đó, đặc biệt là khi khó khăn; sống sót sau một trận ốm/tai nạn nghiêm trọng, trải qua thời gian khó khăn
- make it: thành công trong sự nghiệp; thành công đạt được cái gì đó, đặc biệt là khi khó khăn; sống sót sau một trận ốm/tai nạn nghiêm trọng, trải qua thời gian khó khăn
- make sth of yourself: thành công trong cuộc sống
- make much of sb/sth: đối xử, xem, coi ai/cái gì rất quan trọng
- make a break: kết thúc mối quan hệ gắn bó một cách đột ngột; dừng lại một thói quen. (Eg: You’ve been in your jobs for years. It’s time you made a break = Bạn đã làm công việc này quá lâu. Đã đến lúc phải dừng lại)
- make a difference (to): cải thiện tình hình. (Eg: Exercise can make a difference to your state of health = Tập thể thao có thể cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn)
- get a clue: có manh mối. (Eg: I haven’t got a clue so I can’t follow up = Tôi không có manh mối nên không thể theo dõi)
- get a splitting headache: đau đầu như búa bổ
- get changed: thay quần áo
- get sth going: thành công trong việc khởi động máy móc, phương tiện hay quá trình…