Question 27:Question 27: It is rumored that they are planning to ______ off more staff next month. I hope I’m not one of them.
A. put B. call C. take D. lay
Đáp án D
A. put /pʊt/ (v): đặt để
B. call/kɔːl/ (v): gọi
C. take /teɪk/ (v): lấy
D. lay /leɪ/ (v): nằm
Ta có:
- put off sth: trì hoãn cái gì
- call sth off: hủy bỏ cái gì
- take off: cất cánh; cởi ra
- lay off sb: cho ai ngừng làm việc, sa thải ai
Tạm dịch: Có tin đồn rằng họ đang lên kế hoạch để sa thải thêm nhân viên vào tháng tới. Tôi hy vọng tôi không phải là một trong số họ.