Question 29.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accidentally (adv) = by chance: tình cờ, vô tình >< deliberately (= intentionally): cố ý briefly (adv): một chút (thời gian); một cách ngắn gọn
wildly (adv): một cách không có kiểm soát; cực kỳ, rất
enthusiastically (adv): một cách hào hứng, nhiệt tình
Tạm dịch: Darren vô tình xóa mất bài tập mà anh ấy đã làm trong 3 tiếng chỉ với một cái nhấp chuột.
Chọn A
Question 30.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Thành ngữ: be very set in sb’s ways (không muốn thay đổi nếp sống cũ)
Phân biệt:
- routine (n): the normal order and way in which you regularly do things
- habit (n): the thing that you do often and almost without thinking, especially something that is hard to stop doing.
Tạm dịch: Nhiều người già không muốn thay đổi. Họ không muốn thay đổi nếp sống cũ.
Chọn D