Question 3. A Kiến thức: Từ loại Giải thích:
A. confidence (n): sự tự tin B. confidentially (adv): một cách bí mật
C. confident (adj): tự tin D. confidential (adj): kín, bí mật
enough + danh từ: đủ cái gì
Tạm dịch: Một vài thí sinh đã trượt bài kiểm tra miệng vì họ không có đủ tự tin.
Đáp án: A
Question 4.
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. response (n): sự đáp lại, sự hưởng ứng B. responded (V-ed): đáp lại, hưởng ứng
C. responsive (adj): (thuộc) đáp lại D. respondent (adj): trả lời, đáp lại
Sau chủ ngữ “the viewers” cần động từ
Tạm dịch: Những người xem đã hưởng ứng đề nghị của anh ấy với một tràng pháo tay lớn.
Đáp án: B
Question 5. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. confide (v): nói riêng; giãi bày tâm sự B. maintain (v): duy trì
C. sacrifice (v): hi sinh D. precede (v): đi trước, đến trước, có trước
Tạm dịch: Ngài Kane thấy khó để duy trì mối quan hệ thân thiện với những người hàng xóm vô tâm của
ông ấy.