Question 3 Chọn đáp án B
- be due to V: mong đợi xảy ra (nói về 1 sự kiện/ sự việc mong đợi xảy ra tại thời điểm cụ thể nào đó
trong tương lai (có kèm thời gian))
- due to + V-ing/N ~ because of: bởi vì
E.g: The match was cancelled due to the heavy snow.
- be bound to + V ~ certain or extremely likely to happen: chắc chắn xảy ra
E.g: It’s bound to be rainy again tomorrow.
- be about to + V ~ to be going to do something very soon: sắp sửa làm gì đó
E.g: They are about to leave here.
- be on the point of + V-ing ~ to be going to do something very soon: sắp sửa làm gì đó
E.g: When they were on the point of giving up hope, a man arrived and helped them.
Dịch: Cuộc thi hoa hậu chắc chắn sẽ bắt đầu lúc 8 giờ 30 sáng thứ 2 tuần sau theo giờ của chúng ta.
Note 2
Một số cụm từ diễn tâ nghĩa tưong tự như to be about to infinitive
- be about to + bare Verb: sắp làm gì đó
- be on the verge of/ on the brink of/ on the point of + Ving/ N: đều diễn tả một điều gì đó, hành động
nào đó sắp xảy ra (Tuy nhiên, cụm từ "on the point of" mang phong văn trang trọng hơn cả)
E.g: - People are on the verge of starvation as the drought continues. (Mọi người sắp chết đói khi hạn hán
tiếp tục.)
- She is on the point of bursting into tears. (Cô ta sắp bật khóc.)
- be due to + infinitive: nói về 1 sự kiện/ sự việc mong đợi xảy ra tại thời điểm cụ thể nào đó trong tương
lai (có kèm thời gian)
E.g: The train is due to leave at 5 a.m.
+ due to + N (do, vì): còn dùng để đưa ra lý do cho điều gì đó
E.g: Due to illness, Mary is unable to perform tonight. (Vì bị ốm nên Mary không thể biểu diễn tối nay
được.)
- be set to + infinitive: nói về những thứ sắp xảy ra theo dự kiến
E.g: Prices are set to rise once more.
- be bound/sure/certain to + infinitive: khẳng định điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
E.g: The president is certain to resign. (Chủ tịch chắc chắn sẽ từ chức.)
|
|
|
 |
Question 4 Chọn đáp án C
- imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
E.g: My daughter has a very vivid imagination. (Con gái tôi có một trí tưởng tượng rất phong phú.)
- imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ ~ possible to think of/ imagine (adj): có thể tưởng tượng, hình dung được
E.g: What they went through is hardly imaginable. (Những gì họ đã trải qua thì khó mà hình dung được.)
- imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ ~ inventive, creative (adj): sáng tạo, giàu trí tưởng tượng, có nhiều ý tưởng mới mẻ
E.g: You should be more imaginative if you want to win this contest. (Bạn nên sáng tạo hơn nếu bạn muốn thắng cuộc thi này.)
- imaginary (adj): tưởng tượng, ảo, không có thật
E.g: The story is completely imaginary. (Câu chuyện hoàn toàn không có thật.)
Dịch: Giáo viên thích bài văn của cô ấy vì nó rất sáng tạo.