Question 39. A
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
make a fuss: làm to chuyện, làm ầm ĩ (những chuyện không cần thiết)
Tạm dịch: Cô ấy phàn nàn ầm ĩ những điều mình không thích. Cô ấy là loại người lúc nào cũng làm to
chuyện.
Chọn A
Question 40. A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
- outlook (n): thái độ, cách nhìn về cuộc sống và thế giới của một người, nhóm người hoặc nền văn
hóa
Cấu trúc: outlook on something
- attitude (n): thái độ, quan điểm về ai, cái gì (thường ám chỉ cách cư xử, hành xử) Cấu trúc: attitude to/towards something/somebody: thái độ về cái gì/ai
- approach (n): cách tiếp cận, giải quyết vấn đề. Cấu trúc: approach to something: tiếp cận cái gì
- purpose (n): mục đích
Cấu trúc: for the purpose of something: vì mục đích gì đó
Tạm dịch: Cách nhìn của tôi về cuộc đời đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.
Chọn A