Question 41. C
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
- operate (v): vận hành
- commit (v): cam kết
- perform = carry out (v): thực hiện, tiến hành làm gì perform one’s duty/task: thực hiện nghĩa vụ, nhiệm vụ
- proceed = continue doing something (v): tiếp tục làm gì
Tạm dịch: Công việc của ông Green là dạy cho những nhân viên văn phòng trẻ cách để thực hiện những
công việc của họ theo cách đúng đắn.
Chọn C
Question 42. A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
- vividly (adv): một cách sinh động
- presently = now – currently (adv): ngay lúc này
- punctually (adv): đúng giờ
- obviously = clearly (adv): rõ ràng là
Ví dụ: He was obviously drunk. (Rõ ràng là anh ta bị say mà.)
Tạm dịch: Jane đã thuật lại chi tiết chuyến đi của cô ấy sinh động đến nỗi chúng tôi có thể hình dung
được cô ấy đã làm gì.
Chọn A
Question 43. D
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
Công thức: (The) chances are (that) + mệnh đề = It is likely that + mệnh đề: Khả năng là…
Tạm dịch: Khả năng là giá cổ phiếu sẽ tăng lên trong những tháng tiếp theo.
Chọn D