Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 41.Today hectic lifestyles also prevent us from spending as much time as we should on staying in shape.
A. happy B. idle C. free D. occupied
Đáp án: D - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: hectic (a) xô bồ, tấp nập, có vẻ bận rộn ~ occupied (a) bận rộn
- idle (a) nhàn rỗi, không có gì làm; không hoạt động, để không (máy móc); biếng nhác (người)
Dịch: Đời sống xô bồ hôm nay cùng không cho chúng ta dành nhiều thời gian để giữ dáng.
Question 42. Cycling would be a practical approach to the problem of air pollution in this city.
A. debate B. review C. solution D. conclusion
Đáp án: C - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: approach (n) phương hướng,cách tiếp cận (vấn đề) ~ solution (n) giải pháp
- debate: cuộc tranh luận => At the center/core/heart of the debate: trọng tâm của cuộc tranh luận
=> spark a heated/ raging/ furious/ lively/ intense debate over/ on/ about: gây ra một cuộc tranh cãi nãy lửa/ khốc liệt/ sống động/ mạnh mẽ về điều gì
- conclusion: => draw the conclusion: rút ra kết luận
=> Come to/ reach/ arrive at a conclusion: đi đến kết luận
=> Jump to the conclusion: đưa ra kết luận một cách vội vàng
=> a foregone conclusion: một điều kết luận đã biết trước, không bàn cãi
Dịch: Đạp xe là một hướng tiếp cận thực tế đến vấn đề ô nhiễm không khí trong thành phố này.