carry out/ conduct/ do + research: tiến hành/ thực hiện/ làm nghiên cứu
Dịch: Họ đã làm nhiều nghiên cứu phạm vi rộng vào các nguồn năng lượng tái tạo.
Question 43 Chọn đáp án A
peace (n): sự thanh bình, sự yên tĩnh
satisfaction (n): sự thỏa mãn, sự hài lòng
calmness (n): sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
contentment (n): sự hài lòng, sự bằng lòng
+ peace of mind: a feeling of calm or not being worried: sự yên tĩnh trong tâm hồn, sự thanh thản Dịch: Với loại bảo hiểm này, bạn đang mua cho mình sự bình yên.