Question 43. A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
have something in common (with somebody): có điểm chung competition (n): cuộc thi
regard (n): sự quan tâm similar (adj): tương tự
Tạm dịch: Tony và Toby có rất nhiều điểm chung với nhau.
Chọn A Question 44. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
file (v): nộp make (v): làm (bánh,…)
do (v): làm (làm bài tập, chơi ô chữ) answer (v): trả lời
do a/the crossword: chơi trò chơi ô chữ
Tạm dịch: Cô dành thời gian rảnh của mình để chơi các trò chơi ô chữ trên báo.
Chọn C Question 45. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
almost (v): gần như, hầu như rarely (adv): hiếm khi
immediately (adv): ngay lập tức entirely (adv): toàn bộ Tạm dịch: Chiếc taxi đến sân bay quá muộn đến nỗi tôi gần như bị lỡ máy bay. Chọn A