Question 45: Đáp án B.
Cụm cố định: A shadow of a doubt: sự nghi ngờ
Cấu trúc: Beyond the shadow of a doubt: không hề nghi ngờ
Question 46: Đáp án B.
- short-changed (v): trả thiếu tiền, đối xử với ai không công bằng
Ex: I think I’ve been short-changed at the bar.
- short-listed (v): sàng lọc, chọn lựa
- shortlist sb/ sth (for sth)
Ex: Candidates who are shortlisted for interview will be contacted by the end of the week.
Ex: Her novel was shortlisted for Booker Prize.
- short-sighted (adj): cận thị, thiển cận
- short-handed (adj): không đủ công nhân, không đủ người giúp việc
MEMORIZE
Tính từ ghép: Adj-PP
- right/ left-handed: thuận tay phải/ trái
- old-fashioned: lạc hậu, cổ
- cold-blooded: máu lạnh
- narrow-minded: hẹp hòi
- short-haired: tóc ngắn
- kind-hearted: tốt bụng
- middle-aged: trung tuổi
|
Tạm dịch: Cô ấy đã được chọn từ 115 ứng viên cho chức vụ giám đốc điều hành.