Question 46: He has been waiting for this letter for days, and at it has come.
A. present B. the moment C. last D. the end
130 câu TỪ VỰNG TỪ ĐỀ CÁC TRƯỜNG KHÔNG CHUYÊN
Kiến thức: Cụm từ
at present: hiện tại, bây giờ at the moment: vào lúc này, hiện giờ
at last: cuối cùng at the end: điểm cuối, cuối cùng
Tạm dịch: Anh đã chờ đợi bức thư này trong nhiều ngày, và cuối cùng nó đã đến.