Cấu trúc make/create impression on somebody: gây ấn tượng cho ai Effectiveness: hiệu quả
Pressure: áp lực
Employment: tuyển dụng
Tạm dịch: Ăn mặc gọn gang và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn
Question 48: Đáp án A
ruin: (v) tàn phá, thường nói về mùa vụ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Các lựa chọn còn lại không phù hợp.
damage: phá hủy gây thiệt hại (dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật)
harm: thiệt hại do người hoặc một sự việc gây nên
injure: làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý Tạm dịch: Lũ lụt đã phá huỷ hoàn toàn vụ mùa của người nông dân Question 49: Đáp án B
derive: (v) nhận được, lấy được từ Cấu trúc: derive st from st
derive pleasure from: tìm thấy niềm vui thích từ …