Question 5 Chọn đáp án A
- accustomed to sth: quen với cái gì
E.g: I had grown accustomed to his long absences in my life. (Tôi đã dần quen với việc không có anh ấy
trong cuộc đời mình.)
- unconscious of sth: mất nhận thức, không ý thức được về điều gì
E.g: She was unconscious of the danger. (Cô ấy đã không ý thức được nguy hiểm.)
- familiar with sth: quen với cái gì
E.g: I am familliar with traffic in this city
- aware of sth: có ý thức, nhận thức về điều gì
E.g: They were well aware of the problem. (Họ nhận thức rất rõ về vấn đề.)
Dịch: Tôi đã sống ở thành phố này quá lâu nên tôi đã quen với tiếng ồn của các phương tiện giao thông.
Question 6 Chọn đáp án C
- permit /pəˈmɪt/(v): Cho phép
E.g: Mobile phones are not permitted in the class. (Không được phép sử dụng điện thoại di động trong
lớp học.)
E.g: You can omit these questions. (Bạn có thể bỏ đi những câu hỏi này.)
- submit /səbˈmɪt/ (v): nộp
E.g: You have to submit your application before next Monday. (Bạn phải nộp đơn trước thứ 2 tuần sau.)
- admit /ədˈmɪt/ (v): thừa nhận
E.g: She admitted making a serious mistake. (Cô ấy thừa nhận đã phạm lỗi nghiêm trọng.)
Dịch: Tất cả các ứng viên phải nộp 1 bản CV đầy đủ cùng với đơn xin việc trước ngày 1 tháng 10.