Câu 7 A
Kiến thức về từ vựng
- point
- Point at st/sb: chỉ vào ai/cái gì đó
Eg: Don’t point at me when you’re talking. (Đừng có chỉ vào tôi khi đang nói chuyện)
- Point to = focus on: tập trung vào cái gì
Eg: The detective pointed to the evidence he had found at the scene. (Thám tử tập trung vào chứng cứ
anh tìm thấy ở hiện trường)
- Point out: làm rõ cái gì đó
Eg: I didn’t understand the problem. Thank you for pointing that out. (Tôi không hiểu vấn đề. Cảm ơn bạn vì đã làm rõ giúp)
- show – show sb st: chỉ cho ai cái gì
- direct – direct someone to some place: chỉ đường cho ai đến chỗ nào
- glance – glance at: liếc qua
Tạm dịch: Anh ấy chỉ cái địa điểm nơi mà ngôi nhà từng ở đó.
Câu 8C
Kiến thức về từ vựng
- romantic /roʊ'mæntɪk/(a): lãng mạn
- shared /∫:d/(a): được chia sẻ
- contractual /kən'trakt∫ʊəl/(a): bằng giao kèo, bằng khế ước
- sacrifice /'sækrɪfaɪs/(n/v): hi sinh
Ta có: romantic marriage: hôn nhân tự nguyện
contractual marriage: hôn nhân sắp đặt
Tạm dịch: Nhiều bạn trẻ phản đối kiểu hôn nhân sắp đặt, đó là kiểu hôn nhân được định đoạt bởi bố mẹ của cô dâu và chú rể.