Câu 76: đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
Office hours: giờ làm việc (ở cơ quan, văn phòng), giờ hành chính
Tạm dịch: Tất cả nhân viên không được phép sử dụng điện thoại cá nhân trong giờ làm việc.
Cấu trúc khác cần lưu ý: be allowed to do sth: được phép làm điều gì
Câu 77: đáp án B
Kiến thức về từ vựng
- incapacitate /,ɪnkə'pæsɪteɪt/ (v): làm mất khả năng
- overwhelmed /,əʊvə'welmd/ (a): tràn ngập
- seething /’si:ðɪŋ/ (a): sôi sục
- overcrowded /,əʊvə'kraʊdɪd/ (a): chật kín, đông nghẹt
Tạm dịch: Trong lễ tang của mẹ anh ấy, anh ấy nghẹn ngào đến nỗi không thể hoàn thành bài phát biểu.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Cấu trúc “quá... đến nỗi”: S + be + so + adj + that + S + V