Question 78. A
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
Trước danh từ “species” (loài) cần một tính từ.
A. endangered (adj): có nguy cơ bị tuyệt chủng B. endanger (v): gây nguy hiểm
C. danger (n): mối nguy hiểm D. dangerous (adj): nguy hiểm (cho người khác) Tạm dịch: Cá mập voi từ lâu đã được coi là loài động vật đang có nguy cơ bị tuyệt chủng vì môi trường sống tự nhiên của chúng đã bị hủy hoại nghiêm trọng do sự ô nhiễm biển.
Chọn A
Question79. A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. upsurge (n): sự gia tăng đột ngột (= sudden rise) B. outbreak (n): sự bùng nổ, sự bắt đầu
C. onset (n): sự khởi đầu (=beginning) D. explosion (n): vụ nổ
Tạm dịch: Gần đây bạo lực đã gia tăng một cách đột ngột trong thành phố này và sự gia tăng đột ngột
này có liên quan đến tình trạng thất nghiệp đang ngày càng tăng lên.
Chọn A
Question 80. D
Kiến thức kiểm tra: Cụm từ cố định
throw caution to the wind: chấp nhận rủi ro (bất chấp rủi ro)
Tạm dịch: Người doanh nhân trẻ này có thể có cơ hội đạt được thành công vì sự sẵn lòng bất chấp rủi ro
của anh ta. Chọn D
Question 81. D
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
take pride of sth: tự hào về điều gì
Tạm dịch: Bà Robinson rất tự hào về khả năng nấu nướng của bà ấy.
Chọn D