Question 8. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
abundantly (adv): phong phú, dư thừa severely (adv): nghiêm trọng numerously (adv) = many: nhiều về số lượng heavily (adv) = a lot: quá nhiều Trạng từ đi cùng với “rely” chỉ có “heavily”.
to rely heavily on/upon something: dựa dẫm/phụ thuộc quá nhiều vào điều gì
Tạm dịch: Hãy chắc chắn không phụ thuộc quá nhiều vào tiếng mẹ đẻ của bạn khi bạn đang học ngoại ngữ.
Chọn D Question 9. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
make (v): tạo ra give (v): cho
do (v): làm take (v): lấy
to make a/the difference: tạo nên sự khác biệt
Tạm dịch: Một vài lời lẽ tốt đẹp nói vào đúng thời điểm tạo nên cả một sự khác biệt.
Chọn A