Question 85. A
Kiến thức kiểm tra: Cụm từ cố định
a clean bill of health: thông báo tình trạng sức khỏe bình thường
Tạm dịch: Sau một loạt các bài kiểm tra và xét nghiệm, bác sĩ thông báo rằng tình trạng sức khỏe của
anh ta là hoàn toàn bình thường.
Chọn A
Question 86. C
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
- inedible (adj): không thể ăn được (thực phẩm có độc)
- indelible (adj): không thể gột/rửa sạch (vết bẩn trên quần áo)
- illegible (adj): khó có thể đọc được
- unfeasible (adj): không khả thi, không thể thực hiện được
Tạm dịch: Chữ viết tay hoàn toàn rất khó đọc. Mẩu giấy này ắt hẳn đã được viết rất lâu rồi.
Chọn C
Question 87. A
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. facilitate (v): tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra B. show (v): chỉ, dẫn
C. cause (v): gây ra D. oppose (v): phản đối
Tạm dịch: Một người lãnh đạo giỏi trong kỉ nguyên toàn cầu hóa là một người lãnh đạo không áp đặt
thay đổi mà tạo điều kiện cho sự thay đổi đó diễn ra thuận lợi hơn.
Chọn A