Question 88. B
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
eye (n): mắt ear (n): tai
mouth (n): miệng mind (n): tâm trí
lend an ear (to somebody/something): lắng nghe một cách kiên nhẫn và thông cảm với ai đó
Tạm dịch: Jane là một người biết lắng nghe và thông cảm. Cô ấy luôn kiên nhẫn lắng nghe khi tôi mất
công việc của mình.
Chọn B Question 89. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
raise (v): nâng, tang improve (v): cải thiện
gain (v): đạt được, kiếm được receive (n): nhận được Tạm dịch: Tăng học phí có thể khiến nhiều sinh viên không được học đại học. Chọn A