Question 88. B
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
- disarranged (v): khiến cho cái gì đó không còn ngăn nắp, sạch sẽ nữa
- chaotic (adj): hỗn loạn (gây ra sự lúng túng, bối rối)
- uncontrolled (adj): không kiểm soát được (cơn giận dữ, hành vi)
- famous (adj): nổi tiếng
Tạm dịch: Tuần đầu tiên khi chúng ta đi học ở trường đại học thường rất hỗn loạn vì quá nhiều sinh viên
bị lạc, đổi lớp hoặc đi nhầm chỗ.
Chọn B
Question 89. C
Kiến thức kiểm tra: Từ loại – Từ vựng
Sau mạo từ “an” và trước danh từ “line” cần một tính từ.
- imagination (n): sự tưởng tượng
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng (miêu tả tư duy của ai đó)
- imaginary (adj): nằm trong trí tưởng tượng, không có thật
- imaginable (adj): có thể tưởng tượng được
Tạm dịch: Đường xích đạo là đường được tưởng tượng ra, cái mà chia trái đất làm hai.
Chọn C