Question 9: The old building had __________ into disuse for years before it was eventually demolished.
A. gone B. fallen C. dropped D. sunken
Đáp án: B - Kiến thức: Cụm từ cố định
Fall/come into disuse: ít sử dụng, bị bỏ đi không dùng đến
Tạm dịch: Những toà nhà cũ đã dừng hoạt động được một thời gian trước khi chúng hoàn toàn bị phá huỷ.
Mở rộng từ vựng:
- Fall into disrepute: không còn được tôn trọng và tin tưởng
- Fall into place: xảy ra thuận lợi, phù hợp, ổn định (kế hoạch, dự án, sự nghiệp,...)
- Go into detail: đi vào chi tiết, cụ thể
- Go in one ear and out the other: đi từ tai này sang tai kia, nhanh quên
- Go into reverse: đi ngược trở lại với cái gì trước đó
- Go into orbit: tăng cực nhanh theo đà phát triển, bắt đầu rơi vào trạng thái nóng giận, sôi máu
- A drop in the ocean/bucket: giọt nước đại dương (rất nhỏ so với thứ mình cần làm)
- Drop sb a line: viết thư, nhắn gửi ai đó
- Drop out of school: bỏ học
- Drop in on = pay a short visit: tạt qua
- Drop the ball: mắc lỗi do sơ suất hoặc phạm sai lầm
- Drop like flies: rơi rụng vô số kể, chết như rạ
- At a drop of the hat ~immediately: ngay lập tức
- Sunken eyes/cheeks/ship/garden: mắt thâm, má hóp, thuyền chìm, vườn trũng