Question 9: Travelers have various expectations for Vietnam’s tourism services, _______?
A. do they B. don’t they C. have they D. haven’t they
Đáp án: B
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
- Vế trước khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định
- Vế trước: Travelers have various expectations … Vế sau: don’t they
Dịch: Các du khách mong đợi lớn đối với dịch vụ du lịch ở Việt Nam, phải không?
*Mở rộng:
- meet one’s expectation = live up to one’s expectation : đúng như mong đợi
- exceed one’s expectation: nằm ngoài mong đợi của ai
- have high/ low expectation for sb: kì vọng cao/ thấp đối với ai
- fall short of expectations: không như mong đợi
- unrealistic expectation: mong đợi không thực tế
- Contrary to expectations: Trái với mong đợi