Question 94. D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. decide (v): quyết định B. decisive (adj): quyết đoán
C. decision (n): quyết định D. decisively (adv): một cách quyết đoán
Sau động từ (act) cần một trạng từ bổ nghĩa cho nó.
Tạm dịch: Anh ấy là một người lãnh đạo tốt, là người luôn hành động một cách quyết đoán trong trường hợp khẩn cấp.
Chọn D Question 95. C
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
- add in: thêm vào
- give up: từ bỏ
- take on somebody = to employ somebody: nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)
- gain on: tranh thủ được lòng (ai)
Tạm dịch: Nếu đơn đặt hàng cứ đến thế này, tôi sẽ phải thuê thêm nhân viên.
Chọn C