Question 99: Đáp án B.
Tạm dịch: Cô ấy rất về sự nghiệp của cô.
B. to be single-minded about sth (adj): chuyên tâm về việc gì, có quyết tâm.
Ex: a tough, single-minded lady.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp vì:
A. single-handed (adj): một mình, không có sự trợ giúp của ai.
Ex: She brought up three children single-handedly: Cô ấy một mình nuôi 3 đứa con.
- fresh-faced (adj): mặt mày tươi tỉnh.
-
bare-faced (adj): trơ tráo, không che mặt nạ.
Tính từ ghép với minded:
- absent-minded: đãng trí
- bloody-minded: tàn bạo, khát máu
- narow-minded: hẹp hòi
- open-minded: phóng khoáng, cởi mở
- single-minded: chỉ có một mục đích, chuyên tâm
|
Question 100: Đáp án C.
C. aircraft (n): máy bay nhỏ
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
- airplane (n): máy bay cỡ lớn.
- airship (n): khí cầu.
D. aircrafts: sai (dạng số nhiều vẫn là aircraft).