Câu 3: Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. grief /gri:f/ = B. sorrow /’sɒroʊ/ = C. sadness /’sædnis/: nỗi buồn
Sorrow + at/for/over: sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát…)
Þ Đáp án B
Tạm dịch: Ngài tổng thống bày tỏ nỗi buồn sâu sắc về những người chết trong vụ ném bom.
Câu 4: Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
- give/ lend sb a hand = do sb a favor = help sb: giúp ai
- hold hands: nắm tay
- join hands = work together: chung tay, cùng nhau
- shake hands: bắt tay
Tạm dịch: Bổn phận và trách nhiệm của cha mẹ là cùng nhau chăm sóc con cái và cho chúng một gia
đình hạnh phúc.
Þ Đáp án C