- B. enough energy. Cấu trúc với “enough”: đủ cái gì để làm gì đó…
S + V + enough + danh từ + (for sb) + to V…
S + tobe (not) + adj + enough + (for sb) + to V…
S + V + adv + enough + (for sb) + to V…
Dịch: Tái chế một loại nhôm có thể tiết kiệm đủ năng lượng để cung cấp năng lượng cho TV trong ba giờ.
- C. wear out: Kiểm tra cụm động từ: make out (giải quyết), make off (vội vã đi, chạy trốn)
Sự khác nhau giữa wear out và wear off:
- Wear out: mang nghĩa là hao mòn, từ được nói về một thứ gì đó bị hư hại sau một thời gian sử dụng. (Quần áo bị mòn)
- Wear off: có nghĩa là hết tác dụng, hiệu ứng được dùng để khiến gì đó biến mất. (Thuốc)
Dịch: Người lao động thích mặc quần jean vì chúng không dễ bị mòn.