Question 18:
DỊCH BÀI
|
Regular participation in sports offers numerous advantages to individuals of all ages. Firstly, it promotes physical fitness and overall health. Engaging in sports activities helps to develop strength, flexibility, and endurance. Additionally, it reduces the risk of obesity and related health issues such as diabetes and heart disease.
|
Tham gia thể thao thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho mọi lứa tuổi. Thứ nhất, nó thúc đẩy sức khỏe thể chất và sức khỏe tổng thể. Việc tham gia các hoạt động thể thao giúp phát triển sức mạnh, sự linh hoạt và sức bền. Ngoài ra, nó giảm nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan như tiểu đường và bệnh tim mạch.
|
Secondly, sports play a vital role in enhancing mental well-being. When individuals participate in sports, their bodies release endorphins, which are chemicals that help to reduce stress and improve mood. Furthermore, being part of a team or engaging in individual sports foster a sense of camaraderie and self-confidence.
|
Thứ hai, thể thao đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần. Khi tham gia thể thao, cơ thể tiết ra endorphin, là những chất giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Hơn nữa, việc tham gia vào một đội nhóm hoặc tham gia thể thao cá nhân tạo ra một cảm giác đoàn kết và tự tin.
|
In summary, participation in sports is not just about physical activity; it provides numerous benefits for both the body and mind. It promotes physical fitness, enhances mental well-being, and teaches valuable life skills.
|
Tóm lại, tham gia thể thao không chỉ là hoạt động thể chất; nó mang lại nhiều lợi ích cho cả cơ thể và tinh thần. Nó thúc đẩy sức khỏe thể chất, cải thiện sức khỏe tinh thần và dạy những kỹ năng sống quý giá.
|
Question 18:
Chỗ trống cần một mệnh đề độc lập.
A. Engaging in sports activities helps to develop strength
B. When engaging in sports activities helps to develop strength → Sai vì là mệnh đề phụ thuộc
C. When we engaging in sports activities helps to develop strength → Sai vì là mệnh đề phụ thuộc
D. If engaging in sports activities helps to develop strength → Sai vì là mệnh đề phụ thuộc
Tạm dịch:
Engaging in sports activities helps to develop strength, flexibility, and endurance. (Việc tham gia các hoạt động thể thao giúp phát triển sức mạnh, sự linh hoạt và sức bền.)
→ Chọn đáp án A
Question 19:
A. Sai vì không dùng trạng từ ‘additionally’ bổ nghĩa cho động từ ‘reduces’
B. Sai vì ‘In addition to’ + N/V-ing’
C. Ngoài ra, nó giảm nguy cơ béo phì
D. Sai vì ‘additionally’ phải đứng đầu câu
Tạm dịch:
Additionally, it reduces the risk of obesity and related health issues such as diabetes and heart disease. (Ngoài ra, nó giảm nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan như tiểu đường và bệnh tim mạch.)
→ Chọn đáp án C
Question 20:
Phân tích thành phần câu:
- Mệnh đề phụ: “When individuals participate in sports”
- Mệnh đề chính: “their bodies release endorphins”
- Mệnh đề quan hệ: “which are chemicals…” (đã đầy đủ chủ ngữ và động từ chính)
→ Chỗ trống cần mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho ‘endorphins’
Tạm dịch:
When individuals participate in sports, their bodies release endorphins, which are chemicals that help to reduce stress and improve mood. (Khi tham gia thể thao, cơ thể tiết ra endorphins, những chất giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.)
→ Chọn đáp án D
Question 21:
Hòa hợp chủ ngữ - động từ:
S1 + or + S2 → động từ chia theo S2
→ Loại D
Cụm danh từ: individual sports: thể thao cá nhân → Loại B
Loại C vì sai trật tự từ trong câu
Tạm dịch:
Furthermore, being part of a team or engaging in individual sports foster a sense of camaraderie and self-confidence. (Hơn nữa, việc tham gia vào một đội nhóm hoặc tham gia thể thao cá nhân tạo ra một cảm giác đoàn kết và tự tin.)
→ Chọn đáp án A
Question 22:
A. nó mang lại nhiều lợi ích cho cả cơ thể và tinh thần → Phù hợp vì “it” thay thế cho “participation in sports”
B. Sai cấu trúc → provide something for somebody: cung cấp cái gì cho ai
C. vô số lợi ích được cung cấp cho cả cơ thể và tinh thần → Không phù hợp ngữ nghĩa
D. Sai cấu trúc → provide somebody with something: cung cấp cái gì cho ai
Tạm dịch:
In summary, participation in sports is not just about physical activity; it provides numerous benefits for both the body and mind. (Tóm lại, tham gia thể thao không chỉ là hoạt động thể chất; nó mang lại nhiều lợi ích cho cả cơ thể và tinh thần.)
→ Chọn đáp án A