Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
Revenge Bedtime Procrastination
“Revenge bedtime procrastination” is a term that describes the decision to sacrifice sleep for leisure activities, (5) __________ this is driven by a daily schedule that lacks free time. For people in high-stress jobs that take up the (6) __________ of their day, revenge bedtime procrastination is a way to find a few hours of entertainment even though it results in insufficient sleep.
Sleep procrastination can take several different forms. One form involves delaying the act of getting into bed (bedtime procrastination), while (7) ___________ is more about delaying the time of trying to fall asleep once in bed (while-in-bed procrastination). The English term “revenge bedtime procrastination” emerged from a translation of an expression in Chinese that (8) ___________ frustration caused by long, stressful working hours that left little time for personal enjoyment. In this way, bedtime procrastination is seen as a way to get “revenge” on daytime hours for people (9)________ have little or no free time.
(Adapted from sleepfoundation.org)
|
Trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù
“Trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù” là một thuật ngữ mô tả quyết định hy sinh giấc ngủ cho các hoạt động giải trí và điều này được thúc đẩy bởi lịch trình hàng ngày mà trong thiếu thời gian rảnh. Đối với những người làm những công việc căng thẳng chiếm phần lớn thời gian trong ngày của họ, việc trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù là một cách để tìm kiếm vài giờ giải trí mặc dù điều đó dẫn đến việc ngủ không đủ giấc.
Trì hoãn giấc ngủ có thể có nhiều hình thức khác nhau. Một hình thức là trì hoãn hành động đi ngủ (trì hoãn giờ đi ngủ), trong khi một hình thức khác trì hoãn thời gian cố gắng chìm vào giấc ngủ khi ở trên giường (trì hoãn khi đi ngủ). Thuật ngữ tiếng Anh “trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù” bắt nguồn từ bản dịch của một thành ngữ Trung Quốc thể hiển sự bất mãn với những giờ làm việc căng thẳng kéo dài khiến bạn có ít thời gian để giải trí. Bằng cách này, việc trì hoãn giờ đi ngủ được coi là một cách để “trả thù” vào những giờ ban ngày dành cho những người có ít hoặc không có thời gian rảnh.
|
Question 5: A. so B. and C. or D. but
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: liên từ (conjunction)
Sau chỗ trống là một câu cung cấp thêm thông tin về nguyên nhân của sự hy sinh giấc ngủ để tiếp nối câu trước => Chọn B
Clue: “Revenge bedtime procrastination” is a term that describes the decision to sacrifice sleep for leisure activities, and this is driven by a daily schedule that lacks free time.
Dịch: “Trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù” là một thuật ngữ mô tả việc hy sinh giấc ngủ cho các hoạt động giải trí và điều này được thúc đẩy bởi lịch trình hàng ngày mà trong đó thiếu thời gian rảnh.
Question 6: A. pile B. bulk C. mass D. heap
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
bulk (n): (+of) phần lớn, phần chính
bulk of the day/work/pouplation : phần lớn trong ngày/công việc/người dân
Clue: For people in high-stress jobs that take up the bulk of their day,…
Dịch: Đối với những người làm những công việc căng thẳng chiếm phần lớn thời gian trong ngày của họ,..
Mở rộng:
A. pile : chồng, đống => pile of books/sand: chồng sách/cát
C. mass: số đông, đa số => a mass of reader/teacher/worker/nation
D. heap: đống => a heap of sand/rubbish/books/works
Question 7: A. another B. others C. other D. the other
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: lượng từ (quantifier)
another + N-singular (countable) : thêm một cái khác
other + N-plural/N-singular (uncountable) : những cái khác
others : đứng một mình , có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
the other + N-singuar(countable): cái còn lại
=> Đáp án A phù hợp cả về nghĩa và hòa hợp chủ vị
Clue: One form involves delaying the act of getting into bed (bedtime procrastination), while another is more about delaying the time of trying to fall asleep once in bed (while-in-bed procrastination)
Dịch: Một hình thức là trì hoãn hành động đi ngủ (trì hoãn giờ đi ngủ), trong khi một hình thức khác thì trì hoãn thời gian chìm vào giấc ngủ khi ở trên giường (sự trì hoãn khi đi ngủ).
Question 8: A. relieved B. revealed C. released D. reflected
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
reflect (v): phản ánh, thể hiện
reflect the frustration: thể hiện sự bất mãn => Chọn D
Clue: The English term “revenge bedtime procrastination” emerged from a translation of an expression in Chinese that reflect frustration caused by long, stressful working hours that left little time for personal enjoyment.
Dịch: Thuật ngữ tiếng Anh “trì hoãn giờ đi ngủ để trả thù” bắt nguồn từ bản dịch của một thành ngữ Trung Quốc thể hiển sự bất mãn với những giờ làm việc căng thẳng kéo dài khiến bạn có ít thời gian để giải trí.
Question 9: A. who B. what C. that D. which
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: mệnh đề quan hệ (relative clause)
who + V => Chọn A
whom + S+ V
Clue: In this way, bedtime procrastination is seen as a way to get “revenge” on daytime hours for people who have little or no free time.
Dịch: Bằng cách này, việc trì hoãn giờ đi ngủ được coi là một cách để “trả thù” vào những giờ ban ngày dành cho những người có ít hoặc không có thời gian rảnh.